|
|
Dual SIM là gì? Công nghệ Dual SIM cho phép bạn sử dụng hơn một thẻ SIM và/hoặc eSIM trên thiết bị của bạn và kết nối đồng thời với hai mạng khác nhau. Dual SIM rất hữu ích nếu bạn có một số điện thoại cá nhân và công việc, hoặc thường xuyên du lịch và muốn chuyển đổi giữa các gói dữ liệu địa phương.
Trong một số trường hợp, Dual SIM cho phép bạn sử dụng hai thẻ SIM vật lý cùng một lúc. Trong trường hợp khác, bạn có thể sử dụng một thẻ SIM vật lý và một eSIM trên cùng một thiết bị. Một số điện thoại thậm chí cho phép bạn lưu trữ nhiều eSIM cùng một lúc.
Làm thế nào Dual SIM hoạt động trên iPhone? iPhone XR trở lên sử dụng công nghệ Dual SIM (lưu ý rằng tùy thuộc vào vị trí của bạn trên thế giới, điện thoại của bạn có thể không tương thích với eSIM). Những chiếc iPhone này cho phép bạn sử dụng nhiều thẻ SIM vật lý và/hoặc eSIM cùng một lúc.
Dưới đây là một số cách tận dụng tối đa Dual SIM của Apple:
Khắc phục sự cố eSIM Gặp vấn đề về kết nối? Hãy thử các cách sau:
|
Để kích hoạt eSIM trên điện thoại Android, quy trình có thể khá đa dạng tùy thuộc vào hãng sản xuất điện thoại và phiên bản Android bạn đang sử dụng. Dưới đây là hướng dẫn chung để kích hoạt eSIM trên điện thoại Android. Lưu ý rằng các bước có thể có sự khác biệt nhỏ tùy vào từng điện thoại cụ thể.
Bước 1: Kiểm tra tính tương thích và hỗ trợ eSIMĐầu tiên, bạn nên kiểm tra xem điện thoại Android của bạn có hỗ trợ eSIM hay không. Hãy đảm bảo rằng điện thoại của bạn hỗ trợ eSIM trước khi tiến hành.Bước 2: Lấy mã QR hoặc mã kích hoạt eSIMVinh sẽ cung cấp cho bạn mã QR hoặc mã kích hoạt eSIM. Mã này chứa thông tin liên quan đến thuê bao di động của bạn.Bước 3: Mở ứng dụng Cài đặt trên điện thoại AndroidSau khi xác nhận điện thoại của bạn hỗ trợ eSIM, hãy mở ứng dụng Cài đặt.Bước 4: Tìm kiếm tính năng eSIMTrong mục Cài đặt, tìm kiếm tính năng eSIM hoặc tùy chọn kết nối di động. Tùy thuộc vào giao diện người dùng của điện thoại và phiên bản Android, bạn có thể thấy eSIM được liệt kê riêng biệt hoặc nhúng trong các tùy chọn mạng di động.Bước 5: Thêm eSIM mớiTrong mục eSIM, chọn “Thêm eSIM” hoặc “Thêm kế hoạch di động” (tên có thể khác nhau trên từng điện thoại). Sau đó, điện thoại sẽ yêu cầu bạn nhập mã QR hoặc mã kích hoạt eSIM mà bạn đã nhận được từ nhà cung cấp dịch vụ di động.Bước 6: Xác nhận và kích hoạtSau khi nhập mã QR hoặc mã kích hoạt eSIM, điện thoại sẽ xác nhận thông tin thuê bao và yêu cầu bạn xác nhận việc kích hoạt eSIM. Xác nhận và chờ điện thoại hoàn tất quá trình kích hoạt. Sau khi hoàn thành, eSIM của bạn sẽ được kích hoạt và sẵn sàng sử dụng. Lưu ý: Để kích hoạt eSIM, điện thoại của bạn có thể yêu cầu kết nối internet thông qua Wi-Fi hoặc dữ liệu di động. Vui lòng đảm bảo bạn có kết nối internet ổn định để thực hiện quá trình kích hoạt thành công. Hãy nhớ rằng quy trình kích hoạt eSIM có thể khác nhau tùy thuộc vào hãng sản xuất điện thoại và giao diện người dùng của điện thoại Android. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc kích hoạt eSIM, hãy tham khảo trang hỗ trợ của nhà sản xuất hoặc liên hệ Vinh để được hỗ trợ thêm. |
Để có khả năng đậu visa Nhật, bạn cần đáp ứng một số điều kiện và yêu cầu cơ bản visa du lịch hoặc thăm thân nhân. Dưới đây là một số yêu cầu quan trọng:
|
Để xoá eSIM trên điện thoại iPhone, bạn có thể làm theo các bước sau:Bước 1: Mở ứng dụng “Cài đặt” trên iPhone của bạn. Bước 2: Chọn “Cellular” hoặc “Cellular Data” trong danh mục Cài đặt. Bước 3: Chạm vào “Cellular Plans” hoặc “Kế hoạch Di động.” Bước 4: Dưới phần “Cellular Plans,” bạn sẽ thấy danh sách các eSIM đã được cài đặt trên điện thoại. Chạm vào eSIM mà bạn muốn xoá. Bước 5: Cuối trang thông tin về eSIM, bạn sẽ thấy một tùy chọn “Remove Cellular Plan” hoặc “Xoá Kế hoạch Di động.” Chọn tùy chọn này. Bước 6: iPhone sẽ yêu cầu xác nhận việc xoá eSIM. Xác nhận quyết định bằng cách chạm vào “Remove” hoặc “Xoá.” Sau khi hoàn thành các bước trên, eSIM đã được xoá thành công khỏi điện thoại iPhone của bạn. Lưu ý rằng việc xoá eSIM sẽ không làm mất dữ liệu của bạn, nhưng bạn sẽ không thể sử dụng kế hoạch di động từ eSIM đã bị xoá sau khi hoàn tất quá trình này. Nếu bạn muốn sử dụng eSIM khác, bạn có thể thêm một kế hoạch di động mới bằng cách lặp lại các bước kích hoạt eSIM trên iPhone.Để xoá eSIM trên điện thoại AndroidQuy trình để xoá eSIM trên điện thoại Android có thể khác nhau tùy vào hãng sản xuất và phiên bản Android bạn đang sử dụng. Dưới đây là hướng dẫn chung để xoá eSIM trên điện thoại Android: Bước 1: Mở ứng dụng “Cài đặt” trên điện thoại Android của bạn. Bước 2: Tìm và chọn mục “Kết nối di động” hoặc “Mạng di động” trong cài đặt. Bước 3: Trong mục “Kết nối di động” hoặc “Mạng di động,” bạn có thể thấy tùy chọn “SIM cards” hoặc “Thẻ SIM và Kết nối eSIM.” Chọn tùy chọn này. Bước 4: Bạn sẽ thấy danh sách các thẻ SIM đã được cài đặt trên điện thoại. Tìm và chọn eSIM mà bạn muốn xoá. Bước 5: Khi bạn chọn eSIM, điện thoại sẽ hiển thị thông tin chi tiết về eSIM. Tùy chọn “Xoá eSIM” hoặc “Remove eSIM” sẽ hiển thị. Chọn tùy chọn này. Bước 6: Một hộp thoại xác nhận sẽ xuất hiện để xác nhận việc xoá eSIM. Xác nhận quyết định bằng cách chọn “Đồng ý” hoặc “Xoá.” Sau khi hoàn thành các bước trên, eSIM đã được xoá thành công khỏi điện thoại Android của bạn. Lưu ý rằng việc xoá eSIM sẽ không làm mất dữ liệu của bạn, nhưng bạn sẽ không thể sử dụng kết nối từ eSIM đã bị xoá sau khi hoàn tất quá trình này. Nếu bạn muốn sử dụng eSIM khác, bạn có thể thêm một kết nối eSIM mới bằng cách lặp lại quy trình kích hoạt eSIM trên điện thoại Android của bạn. |
Đối với điện thoại iPhoneĐể kiểm tra dung lượng dữ liệu trên điện thoại iPhone khi mới lắp SIM vào, bạn có thể làm theo các bước sau: Bước 1: Mở ứng dụng “Cài đặt” trên iPhone của bạn. Bước 2: Chạm vào “Cellular” hoặc “Cellular Data” trong danh mục Cài đặt. Bước 3: Dưới mục “Cellular Data Usage” hoặc “Dung lượng Dữ liệu Di động,” bạn sẽ thấy thông tin về lượng dữ liệu đã sử dụng và dung lượng dữ liệu còn lại của bạn. Nếu bạn muốn đặt lại thông tin lượng dữ liệu đã sử dụng, bạn có thể thực hiện bước này: Bước 4: Cuộn xuống phía dưới, chạm vào “Reset Statistics” hoặc “Đặt lại Thống kê.” Điều này sẽ đưa thông tin về lượng dữ liệu đã sử dụng về 0 và bạn có thể theo dõi lượng dữ liệu tiêu thụ kể từ thời điểm này. Lưu ý rằng thao tác đặt lại thống kê sẽ làm mất thông tin về lượng dữ liệu đã sử dụng trước đó, vì vậy hãy chắc chắn rằng bạn đã ghi lại thông tin này nếu cần thiết. Nếu bạn không thấy thông tin dung lượng dữ liệu sau khi lắp SIM vào, có thể do các yêu cầu kích hoạt từ nhà cung cấp dịch vụ. Trong trường hợp này, hãy chờ một thời gian ngắn và thử kiểm tra lại sau khi bạn đã kích hoạt SIM và thiết bị đã kết nối thành công với mạng di động.Đối với điện thoại AndroidĐể kiểm tra dung lượng dữ liệu trên điện thoại Android khi mới lắp SIM vào, bạn có thể làm theo các bước sau: Bước 1: Mở ứng dụng “Cài đặt” trên điện thoại Android của bạn. Bước 2: Tìm và chọn mục “Kết nối di động” hoặc “Mạng di động” trong cài đặt. Bước 3: Trong mục “Kết nối di động” hoặc “Mạng di động,” bạn sẽ thấy thông tin về lượng dữ liệu đã sử dụng và dung lượng dữ liệu còn lại của bạn. Bước 4: Nếu bạn muốn đặt lại thông tin lượng dữ liệu đã sử dụng, bạn có thể thực hiện bước này (lưu ý rằng các bước này có thể khác nhau tùy vào phiên bản Android và giao diện người dùng của điện thoại): – Chọn “Usage” hoặc “Dung lượng Dữ liệu” trong mục “Kết nối di động” hoặc “Mạng di động.” – Chạm vào một biểu đồ hoặc hộp chứa thông tin dung lượng dữ liệu. – Chọn “Đặt lại” hoặc “Reset” để đặt lại thông tin lượng dữ liệu đã sử dụng về 0. Lưu ý rằng việc đặt lại thông tin lượng dữ liệu đã sử dụng sẽ làm mất thông tin đã ghi lại trước đó, vì vậy hãy chắc chắn rằng bạn đã ghi lại thông tin này nếu cần thiết. Nếu bạn không thấy thông tin dung lượng dữ liệu sau khi lắp SIM vào, hãy chắc chắn rằng SIM đã được kích hoạt và điện thoại đã kết nối thành công với mạng di động. Trong trường hợp này, hãy chờ một thời gian ngắn và thử kiểm tra lại sau khi kết nối thành công với mạng di động. |
3 Quốc gia
13 Quốc gia
39 Quốc gia
27 Quốc gia
19 Quốc gia
15 Quốc gia
Country | 1GB | 2GB | 3GB | 5GB | 10GB | 20GB | Network |
---|---|---|---|---|---|---|---|
🇦🇫 Afghanistan | $11 | $19 | |||||
🇦🇱 Albania | $9 | $11 | $14 | $19 | $29 | ||
🇩🇿 Algeria | $10 | $16 | $21 | $30 | $52 | ||
🇺🇸 United States (Mỹ) | $8 | $11 | $14 | $19 | $29 | $45 | |
🇻🇳 Vietnam | $8 | $10 | $13 | $16 | $24 | $35 | |
🇿🇼 Zimbabwe | $13 |